Có 2 kết quả:

大发雷霆 dà fā léi tíng ㄉㄚˋ ㄈㄚ ㄌㄟˊ ㄊㄧㄥˊ大發雷霆 dà fā léi tíng ㄉㄚˋ ㄈㄚ ㄌㄟˊ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be furious
(2) to fly into a terrible rage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be furious
(2) to fly into a terrible rage

Bình luận 0